|  Yi | 6762159d6e
							
							cow: 牛只事件列表 | 9 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 420d489932
							
							event: 配种数据提交优化 | 10 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 445676f936
							
							eventCowLog: 增加事件日志落库 | 10 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | c0afe132f4
							
							cowLog: 牛只事件日志 | 10 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | cfbece487e
							
							event: 发情和发病优化 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | a6d541593f
							
							mating: 配种事件梳理 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 1ac978f036
							
							goodsï: 商品出库 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 9ec5589e26
							
							analysis: 销售牛只报告 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 71bcacc40d
							
							analysis: 多维度受胎率分析 | 11 tháng trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 0c2ecdb031
							
							analysis:单因素受胎率分析之按月份分析 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 614a5a202d
							
							options: 增加疾病治愈率统计方式 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 77d962b22a
							
							analysis: 产犊报告 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | e835fe932e
							
							analysis:产犊报告 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 62b9b7e8c5
							
							cowDisease: 疾病治疗详情 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 417cc8d34b
							
							config: 增加疾病类型接口 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 3a216d91f5
							
							options: 添加全部选项 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | a3e2537e8e
							
							config: 修改牛只类型下来接口 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 2d77a07500
							
							analysis: 栏舍体重统计图 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 14353a8ea4
							
							calendar: 任务明细 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | c0434e991d
							
							cowDisease: 牛只发病流程 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 2382bf59bb
							
							crontab: 复检,产犊 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 2b74ec7b4c
							
							sameTime: 同期优化 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | cac90e0aa4
							
							cow: 项目同期梳理 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 25192072a0
							
							sameTime: 同期业务优化 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | a990edb355
							
							work_order: update | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | 0eede8d096
							
							work_order: 工单业务 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | f0e6c44453
							
							work_order: 工单业务 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | cac011ef9f
							
							work_order: 工单管理 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  Yi | fb3def3005
							
							frozenSemen: 冻精管理添加牛只种类字段 | 1 năm trước cách đây |